closeQUAY LẠI
Vòng loại World Cup (Châu Phi)

Gambia VS Cote DIvoire 23:00 20/11/2023

Gambia
2023-11-20 23:00:00
0
-
2
Trạng thái:Kết thúc trận
Cote DIvoire
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Gambia

    0210

    Cote DIvoire

    0520
    30
    Tấn công nguy hiểm
    73
    0
    Sút chính xác
    2
    0
    Thẻ đỏ
    0
    30
    Tỷ lệ khống chế bóng
    70
    3
    Sút chệch
    5
    2
    Phạt góc
    5
    86
    Tấn công
    158
    1
    Thẻ vàng
    2
    Phát trực tiếp văn bản
    Cakhia TV
    90' - 7' - #
    Cakhia TV
    90' - Lá bài vàng thứ 3 - Mohamed Badamosi
    Cakhia TV
    - Người Gunbia đổi người, Hamza Barry.
    Cakhia TV
    90' - Gunbian đổi người, Sanyang, Noah Sandberg.
    Cakhia TV
    90' - Gunbia đổi người, Asan Sicsaile, Musa Barrow.
    Cakhia TV
    - Người Bờ Biển Ngà, Gene Thury, Hamid Traure.
    Cakhia TV
    - Người Bờ Biển Ngà, Stephen Cingo, Christian Cuami.
    Cakhia TV
    85' - Bàn thắng thứ 2 - Seko Fofana (Costava)
    Cakhia TV
    - Đồng thời, Muhammad Badamosi, Lưu Fdra, người đã thay đổi người khác, tôi không biết điều đó là gì.
    Cakhia TV
    78' - Lá cờ vàng thứ 2 - Cortite
    Cakhia TV
    - Tôi là Ebrima Corley.
    Cakhia TV
    - Người Bờ Biển Ngà, Jeremi Boga, Simon Adingra.
    Cakhia TV
    - Bờ Biển Ngà đổi người.
    Cakhia TV
    - Bàn thắng thứ 6.
    Cakhia TV
    45' - 1 pha bóng thứ 5.
    Cakhia TV
    45+3' - Ngà bắt đầu với 5 pha lập công.
    Cakhia TV
    - Bàn thắng thứ nhất! Bóng đến rồi! Christian Kuhmi (The Bờ Biển Ngà) đã giành được vị trí dẫn đầu cuộc thi này!
    Cakhia TV
    - Sau tiếng còi khai cuộc, trận lượt về kết thúc, tỷ số đang là 0-1 ở thời điểm hiện tại.
    Cakhia TV
    - Cầu thủ thứ 3.
    Cakhia TV
    42' - Bờ Biển Ngà bắt đầu với 3 pha lập công.
    Cakhia TV
    - Cầu thủ thứ 4.
    Cakhia TV
    38' - Lá bài vàng thứ nhất, trọng tài đã trình ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, đưa cho Bờ Biển Ngà.
    Cakhia TV
    35' - Cầu thủ thứ 2.
    Cakhia TV
    2' - 2 phút, Bờ Biển Ngà có cú sút phạt góc thứ nhất của sân
    Cakhia TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Cakhia TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Cakhia TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Cakhia TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    Gambia
    Gambia
    Cote DIvoire
    Cote DIvoire

    Tỷ số

    Gambia
    Gambia
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    Cote DIvoire
    Cote DIvoire
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    1370709000
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionCote DIvoire
    0
    competitionGambia
    3
    1364058000
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionGambia
    3
    competitionCote DIvoire
    0

    Thành tựu gần đây

    Gambia
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionGambia
    3
    competitionBurundi
    2
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionCongo
    2
    competitionGambia
    2
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionGambia
    2
    competitionSouth Sudan
    3
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionMali
    1
    competitionGambia
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionGambia
    2
    competitionMali
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionGambia
    0
    competitionGuinea Bissau
    0
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionGambia
    1
    competitionGuinea Bissau
    0
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionGuinea Bissau
    1
    competitionGambia
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionGambia
    1
    competitionCongo
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionSouth Sudan
    1
    competitionGambia
    0
    Cote DIvoire
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionSeychelles
    9
    competitionCote DIvoire
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionSouth Africa
    1
    competitionCote DIvoire
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionMorocco
    1
    competitionCote DIvoire
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionLesotho
    1
    competitionCote DIvoire
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionCote DIvoire
    3
    competitionZambia
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionCote DIvoire
    0
    competitionComoros
    2
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionComoros
    3
    competitionCote DIvoire
    1
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionCote DIvoire
    1
    competitionAlgeria
    0
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionCote DIvoire
    1
    competitionUganda
    3
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionCote DIvoire
    0
    competitionDemocratic Rep Congo
    0

    Thư mục gần

    Gambia
    Gambia
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    Cote DIvoire
    Cote DIvoire
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    Gambia
    Gambia
    Cote DIvoire
    Gambia

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    Gambia
    Gambia
    Cote DIvoire
    Cote DIvoire

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    Gambia
    Gambia
    Cote DIvoire
    Gambia

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Gambia
    Gambia
    Cote DIvoire
    Gambia
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Gambia
    Gambia
    Cote DIvoire
    Gambia

    bắt đầu đội hình

    Gambia

    Gambia

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Cote DIvoire

    Cote DIvoire

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Gambia
    Gambia
    Cote DIvoire
    Cote DIvoire
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Gambia logo
    Gambia
    Cote DIvoire logo
    Cote DIvoire
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    06/ 08 16:30:00
    Vòng loại World Cup (Châu Phi)
    Cote DIvoire
    3
    Gambia
    0
    0
    03/ 23 17:00:00
    Vòng loại World Cup (Châu Phi)
    Gambia
    0
    Cote DIvoire
    3
    0
    Cote DIvoire logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Gambia logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    group A

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Egypt
    2
    2/0/0
    8/0
    6
    2.
    Burkina Faso
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    3.
    Ethiopia
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    4.
    Sierra Leone
    2
    0/1/1
    0/2
    1
    5.
    Guinea Bissau
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    6.
    Djibouti
    1
    0/0/1
    0/6
    0

    group B

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Sudan
    2
    1/1/0
    2/1
    4
    2.
    Senegal
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    DR Congo
    2
    1/0/1
    2/1
    3
    4.
    Togo
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    5.
    Mauritania
    1
    0/0/1
    0/2
    0
    6.
    South Sudan
    1
    0/0/1
    0/4
    0

    group C

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    South Africa
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    2.
    Nigeria
    2
    0/2/0
    2/2
    2
    3.
    Zimbabwe
    2
    0/2/0
    1/1
    2
    4.
    Rwanda
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Lesotho
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    6.
    Benin
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group D

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Cameroon
    1
    1/0/0
    3/0
    3
    2.
    Libya
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Angola
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    4.
    Cape Verde
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Swaziland
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Mauritius
    1
    0/0/1
    0/3
    0

    group E

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Zambia
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    2.
    Tanzania
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Congo
    1
    0/0/1
    2/4
    0
    4.
    Niger
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    5.
    Eritrea
    0
    0/0/0
    0/0
    0
    6.
    Morocco
    0
    0/0/0
    0/0
    0

    group F

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Gabon
    2
    2/0/0
    4/2
    6
    2.
    Cote DIvoire
    1
    1/0/0
    9/0
    3
    3.
    Burundi
    2
    1/0/1
    4/4
    3
    4.
    Seychelles
    1
    0/0/1
    0/9
    0
    5.
    Gambia
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    6.
    Kenya
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group G

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Algeria
    2
    2/0/0
    5/1
    6
    2.
    Guinea
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    3.
    Mozambique
    2
    1/0/1
    3/4
    3
    4.
    Somalia
    1
    0/0/1
    1/3
    0
    5.
    Botswana
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    6.
    Uganda
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group H

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Tunisia
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    2.
    Malawi
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Equatorial Guinea
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    4.
    Liberia
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    5.
    Namibia
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Sao Tome Principe
    1
    0/0/1
    0/4
    0

    group I

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Ghana
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    2.
    Mali
    1
    1/0/0
    3/1
    3
    3.
    Comoros
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    4.
    Chad
    1
    0/0/1
    1/3
    0
    5.
    Madagascar
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Central African Republic
    1
    0/0/1
    2/4
    0
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy